1. **Khả năng chịu nhiệt độ cao**: Có khả năng chịu được nhiệt độ cực cao, đảm bảo độ bền trong môi trường nhiệt độ cao.
2. **Độ linh hoạt và khả năng chống rách vượt trội**: Vật liệu có độ dẻo và độ bền đặc biệt, chống rách và duy trì tính toàn vẹn khi chịu ứng suất.
3. **Không chứa amiăng và chống ăn mòn**: An toàn khi sử dụng mà không có tác hại của amiăng và có khả năng bảo vệ chống ăn mòn, lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.
4. **Độ trơ về mặt hóa học đối với nhôm nóng chảy**: Không phản ứng với nhôm nóng chảy, tạo ra rào cản đáng tin cậy trong các quy trình gia công kim loại.
5. **Cách điện và cách âm vượt trội**: Cung cấp khả năng cách điện tuyệt vời chống lại nhiễu điện và âm thanh, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu cách ly tiếng ồn và điện.
6. **Độ bền nén cao và bền bỉ**: Kết cấu cứng và độ bền nén cao giúp vật liệu chống biến dạng và mài mòn, ngay cả khi chịu tải nặng.
7. **Tính chất tự bôi trơn**: Có đặc tính tự bôi trơn tự nhiên, giảm ma sát và kéo dài tuổi thọ của máy móc và thiết bị.
8. **Tỷ lệ phục hồi cao**: Thể hiện tỷ lệ phục hồi cao, đảm bảo vật liệu trở lại hình dạng ban đầu sau khi nén, duy trì hiệu suất theo thời gian.
Nhiệt độ hoạt động |
1100℃ |
Giá trị PH |
4~11 |
Sử dụng áp suất |
<0,5MPa |
Tỉ trọng |
0,3 |